Có 1 kết quả:
略知皮毛 lüè zhī pí máo ㄓ ㄆㄧˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight knowledge of sth
(2) superficial acquaintance with a subject
(3) a smattering
(2) superficial acquaintance with a subject
(3) a smattering
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0